Bài 11: Kính ngữ + Câu lịch sự trong tiếng Hàn습니다/ㅂ니다+(으)세요+께서는+ 이십니다/십니다-Tự học tiếng Hàn sơ cấp 1
31:29
P1-Tổng hợp 60 Ngữ Pháp Siêu Cần tiếng Hàn Sơ Cấp-Tự Học giao tiếp thông dụng online Rain Channel
48:48
Bài 15:Đi Ngân Hàng+ Ngữ Pháp đi để V(으)러 가다/오다/다니다Hoặc /hay là N(이)나-Tự học tiếng Hàn quốc sơ cấp 1
59:47
Bài 1: Nói Chẳng phải A/V sao/mà V/A잖아요+Gì mà + Có A/V gì đâu A/V 기는요- Tự học tiếng Hàn Trung cấp 1
51:25
P8-Ngữ pháp 으면, 은/ㄴ 후에, 기 전에, 아/어지다, 거든요Tổng hợp 60 Ngữ Pháp Siêu Cần tiếng Hàn Sơ Cấp Tổc
22:50
ĐỊNH NGỮ TRONG TIẾNG HÀN | Giải Thích Chi Tiết Kèm 100 Câu Luyện Dịch Việt Hàn
1:30:45
Câu gián tiếp trong tiếng Hàn - Mẹ Hú gào thét vì học sinh làm sai tè lè| WONDER HU
58:41
#10 ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp nhanh với Rain channel online 으려고 하다, 으려고, 은/ㄴ/는데, 아/어야 하다/되다, 다가
1:39:15