Từ vựng tiếng Hàn - Trung cấp 3| Bài 6: 은행
11:45
Từ vựng tiếng Hàn - Trung cấp 3| Bài 7: 성격
26:49
【ネイティブが教える】TOEIC L&R テスト Part 3 最強の解き方!
18:11
Từ vựng tiếng Hàn - Trung cấp 3| Bài 5: 요리
13:07
Từ vựng tiếng Hàn - Sơ cấp 1| Bài 8: 음식
32:15
☕ Hot Chocolate [lofi hip hop to relax/study/chill]
13:19
Từ vựng tiếng Hàn - Trung cấp 3| Bài 11: 고민
15:24
Từ vựng tiếng Hàn - Trung cấp 3| Bài 13: 희망
1:30:32