TỪ VỰNG NGỮ PHÁP THI CHUYÊN CÂU 751-840
1:36:51
TỪ VỰNG NGỮ PHÁP THI CHUYÊN 1031-1150
1:59:36
VIẾT LẠI CÂU DẠNG NGỮ PHÁP THI CHUYÊN CÂU 626-775
2:00:00
TỪ VỰNG NGỮ PHÁP THI CHUYÊN 941-1030
1:59:19
TỪ VỰNG NGỮ PHÁP THI CHUYÊN CÂU 841-940
1:59:32
VIẾT LẠI CÂU DẠNG IDIOM 165 CÂU ĐẦU
2:05:18
VIẾT LẠI CÂU DẠNG NGỮ PHÁP CÂU 776-895
2:02:54
TỪ VỰNG NGỮ PHÁP THI CHUYÊN CÂU 571-675
1:38:11