[Phần 1/2] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Thời Gian RẤT CƠ BẢN, NHIỀU NGƯỜI CHƯA BIẾT | 시간 관련 어휘
30:07
[Phần 2/2] Từ Vựng Về Thời Gian RẤT CƠ BẢN, NHIỀU NGƯỜI CHƯA BIẾT | 시간 관련 어휘
1:24:34
Tất cả từ vựng tiếng Hàn về THỜI GIAN, NGÀY - THÁNG - NĂM trong video này | 시간 관련 어휘
40:51
100 Mẫu Câu Ngắn, Học Thuộc Để Giao Tiếp Tốt | 자주 쓰는 한국어 100문장
27:10
[Phần 1/2] 80 PHÓ TỪ TIẾNG HÀN THIẾT YẾU PHẢI NHỚ | 한국어 부사
6:53
Real 베트남어 - Real 남부발음 (남부 베트남어) - Tiếng Việt miền Nam- ”이미-벌써-미리“ 베트남어로 이렇게 말해요. 
1:31:29
Từ vựng bằng hình ảnh 60 bài eps từ bài 1-30 (bản dịch)
15:04
[Tập 1] 1000 Động Từ Tiếng Hàn Topik Thường Gặp | 실전 한국어 1000단어
39:09