Chinese characters - Character 眼睛 (yǎnjing) || Quach To Trinh
3:27
Hán Tự - Chữ 休息 (xiūxi)|| Quách Tố Trinh
17:31
TẬP 1 | 15 PHÚT GHI NHỚ HÁN TỰ HSK1+2 | KHOAI TÂY YÊU TIẾNG TRUNG
3:43
Hán Tự - Chữ 生病 (shēngbìng) || Quách Tố Trinh
8:42:00
NGÂM NÃO TIẾNG TRUNG TRONG 8 TIẾNG +++ | NGHE TIẾNG TRUNG ĐI NGỦ | KHẨU NGỮ HÀNG NGÀY | AN KHẢ HY
20:14
Bài 19 Hán ngữ 2 HSK2 - 可以试试吗 Có thể thử được không - Phần từ vựng - Học sinh trình bày
3:25
Hán Tự - Chữ 水果 (shuǐguǒ) || Quách Tố Trinh
49:18
50 PHÚT ÔN TẬP CÁCH PHÁT ÂM TIẾNG TRUNG cho người mới bắt đầu | Tự học tiếng Trung HSK Sweden
12:30