Các động từ trong tiếng Anh 1: be, run, do, become, clean, hate, eat, add, jump, get & listen
13:15
Các động từ trong tiếng Anh 3: cry, know, play, sit, mean, appear, sing, pass, hope & write
20:02
Các động từ trong tiếng Anh 5: take, bite, arrive, avoid, attain, abandon, rent, pick, offer & peer
14:27
Học tiếng Anh - Chia sẻ chi tiết cách phát âm tiếng Anh: need/buy/money/stingy/ petty/ pronunciation
1:37:20
[ Bài 2 ] 1000 động từ và cụm từ tiếng Anh thông dụng kèm ví dụ
20:03
Các động từ trong tiếng Anh 6: blow, work, wash, dance, create, lie, learn, break, care, ask &wonder
52:36
Chuyên đề DANH ĐỘNG TỪ và ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU | Trang Anh English
10:19
Các động từ trong tiếng Anh 2: go, agree, begin, fly, allow, buy, include, cut, give, return & wait
26:27