[Sơ cấp 1] N부터 N까지: Cách nói khoảng thời gian | Ngữ pháp thuộc Giáo trình Tiếng Hàn Seoul 1B
14:04
[Sơ cấp 1] 시간: Cách nói thời gian | Ngữ pháp thuộc Giáo trình Seoul 1B
42:56
90 Mẫu Câu Siêu Ngắn, Học Thuộc Để Giao Tiếp Tốt | 자주 쓰는 한국어 90문장
34:28
[Sơ cấp 1] Kính ngữ trong Tiếng Hàn | Ngữ pháp thuộc Giáo trình Seoul 1B
39:22
초급1 제11과 4
16:32
Học tiếng hàn qua thuyết trình_Cho đi cũng chính là nhận lại | Kim Min Yeong _CEO Girl’s Mill
11:43
[Sơ cấp 1] N 개 (병, 잔, 그릇): Cách nói số lượng + đơn vị đồ vật - Ngữ pháp thuộc Giáo trình Seoul 1A
12:51
[Sơ cấp 1] N(의) N Ngữ pháp sở hữu trong Tiếng Hàn | Ngữ pháp thuộc Giáo trình Seoul 1B
1:23:20