Các động từ trong tiếng Anh 2: go, agree, begin, fly, allow, buy, include, cut, give, return & wait
22:10
Các động từ trong tiếng Anh 4: send, remember, meet, need, miss, watch, make, think, bring, believe
20:02
Các động từ trong tiếng Anh 5: take, bite, arrive, avoid, attain, abandon, rent, pick, offer & peer
9:03
I Read a Member Submitted Text
18:57
Chia sẻ chi tiết cách hiểu về câu đúng/ sai trong tiếng Anh...để ý wake up & wakes up - BÀI 7
11:03
Các động từ trong tiếng Anh 9: fade, hear, pant, laugh, kick & dedicate
6:26
Real 베트남어 - Real 남부발음 (남부 베트남어) - Tiếng Việt miền Nam- 일상에서 자주 쓰는 표현 3
11:41
Động từ bất quy tắc trong tiếng Anh - Cách phát âm đầy đủ nhất - Bài 9
11:58