【越南语🇻🇳单词】形容词100选 100 tính từ
13:06
越南人聊天习惯加无数语气词表达这个意思thế, vậy, đấy, đâu, mà, đi, đi mà
2:59:37
Apprendre l'espagnole | 1000 phrases courantes pour débutants
27:40
【越南语🇻🇳入门口语】越南语常用100句
13:46
【越南语🇻🇳单词】数字完整版(只要这一个视频就能学会所有的数字)
16:43
【越南语🇻🇳单词】关于家里的95个单词 Từ vựng tiếng Trung và tiếng Việt về Nhà
56:13
【越南语🇻🇳入门口语】生活 旅游 实用必学200句
49:02
從零開始學習520 A1越南語詞彙 - 簡單易懂又有效 Học 520 Từ Vựng Tiếng Việt A1 Từ Con Số 0 - Dễ Hiểu và Hiệu Quả
8:45