Giới Từ Tiếng Đức "AUS" Ich komme aus Vietnam/Eine Kette aus Gold/Aus Versehen/Aus Angst/ Aus Neid
17:11
Giới Từ tiếng Đức/ "ZU"/ Zu dir/Zu mir/Zum Arzt/Zur Arbeit/Zur Schule/Zum Geburtstag/Zum Glück
19:44
Giới Từ tiếng Đức "MIT" ICH WOHNE MIT MEINEN ELTERN/DAS MÄDCHEN MIT BLAUEN AUGEN/KAFFEE MIT MILCH
13:41
Giới Từ Tiếng Đức/ "NACH"/ Ich fahre nach Hause/ Er fährt nach Hamburg/Meiner Meinung nach...
12:54
Tự học tiếng Đức | Tiếng Đức A1 | Cách nói giờ bá đạo của người Đức | hali halo
4:19
5 TỪ AI CŨNG NÓI SAI | NANU NANA - TIẾNG ĐỨC CÙNG PHƯƠNG
16:13
TEMPORALE PRÄPOSITIONEN I Giới từ chỉ thời gian I TAM NGUYEN (A1-B1)
10:02
🖍 Mẹo nhớ giống danh từ tiếng Đức (P1)
14:34